Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

demeaning /di'mi:niη/  

  • Tính từ
    làm hạ thấp phẩm giá, làm hạ thấp mình
    he found it very demeaning to have to work for his former employee
    ông ta cho là sẽ hạ thấp mình nếu phải làm việc cho thuộc cấp trước đây của mình

    * Các từ tương tự:
    demeaningly