Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
demarcate
/'di:mɑ:keit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
demarcate
/dɪˈmɑɚˌkeɪt/
/ˈdiːˌmɑɚˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
phân ranh giới
the
playing
area
is
demarcated
by
a
white
line
sân chơi được phân ranh giới bằng một đường vạch trắng
verb
-cates; -cated; -cating
[+ obj] formal :to show the limits or edges of (something)
The
plot
of
land
is
demarcated
by
a
low
brick
wall
.
The
boundary
between
the
countries
must
be
clearly
demarcated
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content