Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

deluge /'delju:dʒ/  

  • Danh từ
    trận lụt lớn, đại hồng thủy
    trận mưa to
    I got caught in the deluge on the way home
    tôi mắc cơn mưa to trên đường đi về nhà
    (nghĩa bóng) sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập
    a deluge of works
    công việc dồn dập
    a deluge of letters
    thư từ tới tấp
    Động từ
    làm ngập
    thành phố ngập trong bùn lầy nhớp nháp
    (nghĩa bóng) làm tràn ngập, dồn dập tới
    tôi bị gọi điện thoại dồn dập
    chúng tôi đăng quảng cáo tìm người làm và đơn xin đã dồn dập gởi tới