Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    delude somebody [with something (into doing something)]
    đánh lừa
    đánh lừa ai bằng những lời hứa suông
    delude oneself with false hopes
    tự dối mình bằng những hy vọng hão

    * Các từ tương tự:
    deluder