Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dell
/del/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dell
/ˈdɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thung lũng nhỏ (có cây cối)
noun
plural dells
[count] formal + literary :a small valley with trees and grass growing in it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content