Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deliverer
/di'livərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người phát thư, người giao hàng
người đỡ đẻ
người trình bày, người phát biểu
người chuyển giao, người giao nộp
người giải thóat, vị cứu tinh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content