Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deliverance
/di'livərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deliverance
/dɪˈlɪvərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cứu nguy, sự giải thoát
deliverance
from
slavery
sự giải thoát khỏi cảnh nô lệ
noun
[noncount] formal :the state of being saved from something dangerous or unpleasant
She
prayed
for
deliverance
as
the
famine
got
worse
. -
often
+
from
He
knew
that
his
retirement
would
bring
deliverance
from
the
worries
and
stresses
of
his
job
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content