Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deliquescent
/,deli'kwesnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(hóa học)
chảy rữa (vì hút ẩm)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content