Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

delinquent /di'liηkwənt/  

  • Tính từ
    phạm pháp
    chểnh mảng, lơ là (nhiệm vụ)
    a delinquent soldier
    một người lính chểnh mảng
    Danh từ
    kẻ phạm pháp
    kẻ chểnh mảng, kẻ lơ là (nhiệm vụ)

    * Các từ tương tự:
    delinquently