Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
delineate
/di'linieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
delineate
/dɪˈlɪniˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
vạch, phác họa
delineate
one's
plans
vạch kế họach
verb
-eates; -eated; -eating
[+ obj] formal :to clearly show or describe (something)
The
report
clearly
delineates
the
steps
that
must
be
taken
.
The
characters
in
the
story
were
carefully
delineated
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content