Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    delighted at something (to do something; that…)
    tỏ ra vui thích
    a delighted smile
    nụ cười vui thích
    I'm delighted at your success (to hear of your sucessthat you successed)
    tôi rất vui thích về thành công của anh
    "will you come to the party?" "I'd be delighted"
    "anh có đến dự liên hoan không?" "rất vui thích"

    * Các từ tương tự:
    delightedly, delightedness