Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
delicatessen
/,delikə'tesn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
delicatessen
/ˌdɛlɪkəˈtɛsn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cửa hàng các món ăn ngon bán sẵn
món ăn ngon bán sẵn (ở Mỹ)
noun
plural -sens
[count] :deli
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content