Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự mịn màng
    the delicacy of the fabric
    sự mịn màng của vải
    the delicacy of a child's skin
    sự mềm mại của da em bé
    sự tinh xảo; sự thanh tú
    the delicacy of her features
    vẻ thanh tú trong đường nét mặt của cô ta
    sự mảnh dẻ, sự ẻo lả
    sự tế nhị, sự khéo léo
    the delicacy of her carving
    sự khéo léo trong nét chạm của bà ta
    sự dễ chịu, sự thú vị
    a scent of great delicacy
    một mùi hương rất dễ chịu
    đồ ăn ngon, cao lương mỹ vị
    the local people regard these crabs as a great delicacy
    dân địa phương xem món cua này như một món cao lương mỹ vị