Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deliberative
/di'libərətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deliberative
/dɪˈlɪbəˌreɪtɪv/
/dɪˈlɪbərətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thảo luận
a
deliberative
assembly
(
body
)
hội nghị thảo luận
* Các từ tương tự:
deliberatively
,
deliberativeness
adjective
[more ~; most ~] formal :created or done in order to discuss and consider facts and reasons carefully
Congress
is
a
deliberative
body
.
a
deliberative
process
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content