Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deliberation
/di,libə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deliberation
/dɪˌlɪbəˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cân nhắc kỹ, sự bàn bạc kỹ
sự khoan thai, sự thận trọng
walk
with
great
deliberation
bước đi rất khoan thai
noun
plural -tions
careful thought or discussion done in order to make a decision [noncount]
After
hours
of
deliberation,
the
council
came
to
a
decision
. [
count
]
Jury
deliberations
lasted
two
days
.
[noncount] :the quality of being slow and careful
She
spoke
to
the
audience
with
clarity
and
deliberation.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content