Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
delegation
/,deli'gei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
delegation
/ˌdɛlɪˈgeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ủy quyền, sự ủy thác
đoàn đại biểu, phái đoàn
she
refused
to
meet
the
union
delegation
bà ta từ chối gặp phái đoàn nghiệp đoàn
noun
plural -tions
[count] :a group of people who are chosen to vote or act for someone else
a
delegation
of
diplomats
He's
been
chosen
to
lead
the
delegation
to
the
conference
.
the
state's
congressional
delegation [=
the
group
of
officials
elected
to
the
U
.
S
.
Congress
from
a
particular
state
]
[noncount] formal :the act of giving control, authority, a job, a duty, etc., to another person - usually + of
the
delegation
of
responsibilities
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content