Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
delegacy
/'deligəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
phái đoàn, đoàn đại biểu
sự uỷ quyền, sự uỷ nhiệm
quyền hạn (của người) đại biểu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content