Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

delectable /di'lektəbl/  

  • Tính từ
    ngon (thức ăn)
    a delectable meal
    bữa ăn ngon
    what a delectable motorbike!
    (nghĩa bóng) chiếc xe trông ngon thật!

    * Các từ tương tự:
    delectableness