Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
delectable
/di'lektəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
delectable
/dɪˈlɛktəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngon (thức ăn)
a
delectable
meal
bữa ăn ngon
what
a
delectable
motorbike
!
(nghĩa bóng) chiếc xe trông ngon thật!
* Các từ tương tự:
delectableness
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal
very pleasant to taste or smell :delicious
the
restaurant's
delectable
food
The
meals
he
prepares
are
always
delectable.
humorous :very attractive
one
of
the
most
delectable
men
she's
ever
met
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content