Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dejection
/di'dʒek∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dejection
/dɪˈʤɛkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự buồn chán
the
loser
sat
slumped
in
dejection
người thua cuộc buồn chán ngồi sụp xuống
noun
[noncount] :sadness that is caused by failure, loss, etc.
You
could
see
the
dejection [=
unhappiness
]
on
her
face
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content