Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deity
/'di:iti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deity
/ˈdiːjəti/
/ˈdejəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vị thần
Roman
deities
các vị thần La Mã
tính thần thánh
the Deity
(số ít) Chuá trời, Thượng đế
noun
plural -ties
[count] :a god or goddess
ancient
Greek
deities
a
reference
to
the
Deity [=
God
]
noun
Deities in various religions are represented as men, women, or animals
god
goddess
Supreme
Being
creator
demiurge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content