Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deify
/di:ifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deify
/ˈdijəˌfaɪ/
/ˈdejəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(deified)
thần thánh hóa
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] :to treat (someone or something) like a god or goddess
The
people
deified
the
emperor
.
Our
society
deifies
[=
worships
]
money
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content