Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dehydrate
/di:'haidreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dehydrate
/diˈhaɪˌdreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
loại nước
dehydrate
milk
to
make
milk
powder
loại nước ở sữa để chế sữa bột
mất nước (nói về cơ thể)
people
can
very
quickly
dehydrate
in
the
desert
người ta có thể mất nước nhanh chóng khi ở sa mạc
verb
-drates; -drated; -drating
somewhat technical
[+ obj] :to remove water or moisture from (something, such as food)
Salt
dehydrates
the
meat
and
keeps
it
from
spoiling
.
to lose too much water [no obj]
Athletes
drink
lots
of
water
so
they
don't
dehydrate. [+
obj
]
Exercising
in
this
heat
will
dehydrate
you
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content