Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
degenerative
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
degenerative
/dɪˈʤɛnərətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
suy thoái
suy biến
adjective
[more ~; most ~] medical :causing the body or part of the body to become weaker or less able to function as time passes
a
degenerative
disease
/
disorder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content