Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
defuse
/,di:'fju:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
defuse
/diˈfjuːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tháo ngòi nổ (quả bom…)
làm bớt
defuse
anger
làm bớt giận
defuse
a
crisis
làm bớt khủng hỏang
verb
-fuses; -fused; -fusing
[+ obj] to make (something) less serious, difficult, or tense
Skilled
negotiators
helped
defuse
the
crisis
/
situation
.
Her
joke
diffused
the
tension
in
the
room
.
to remove the part of (an explosive) that makes it explode :to remove the fuse from (an explosive)
defuse
a
bomb
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content