Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
defroster
/dɪˈfrɑːstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] US :a device that uses heat or hot air to melt ice on or remove moisture from a surface
the
car's
rear
defroster
a
freezer
with
a
built-in
defroster
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content