Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

defrost /,di:'frɒst/  /di:'frɔst/

  • Động từ
    làm tan băng, làm tan sương giá
    defrost the car windscreen
    làm tan sương giá ở kính chắn gió xe hơi
    [làm cho] hết đông lạnh
    gà đông lạnh phải để cho hoàn toàn hết đông lạnh rồi mới nấu nướng