Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
defrauder
/di'frɔ:də/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content