Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deformity
/di'fɔ:məti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deformity
/dɪˈfoɚməti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự biến dạng
bộ phận biến dạng
he
was
born
with
a
slight
deformity
of
the
foot
which
made
him
limp
anh ta sinh ra với một bàn chân dị dạng làm cho anh ta đi khập khiễng
noun
plural -ties
a condition in which part of the body does not have the normal or expected shape [count]
facial
deformities
[
noncount
]
a
disease
causing
deformity
of
the
spine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content