Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
defoliate
/,di:'fəʊlieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
defoliate
/diˈfoʊliˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm rụng lá (bằng chất hóa học…)
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] technical :to cause the leaves of (a plant) to fall off
a
chemical
used
to
defoliate
trees
Insects
are
defoliating
the
trees
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content