Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

definition /defi'ni∫n/  

  • Danh từ
    sự định nghĩa;[lời] định nghĩa
    sự rõ nét; độ rõ nét (của ảnh chụp…)
    the photograph has poor definition
    tấm ảnh không được rõ nét
    sự xác định rõ
    my duties require clearer definition
    nhiệm vụ của tôi đòi hỏi sự xác định rõ hơn

    * Các từ tương tự:
    definition module, definition of image, definitional