Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

deficiency /di'fi∫nsi/  

  • Danh từ
    (+in, of)
    sự thiếu
    deficiency in vitamins
    sự thiếu vitamin
    deficiency diseases
    (y học) những bệnh do thiếu vitamin
    điểm thiếu sót, điểm kém cỏi
    chị ta không thể giấu nỗi những kém cỏi của mình về phương diện viết văn