Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deferred
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
bị hoãn lại
* Các từ tương tự:
deferred addressing
,
deferred entry
,
Deferred ordinary shares
,
deferred processing
,
deferred restart
,
deferred shares
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content