Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
defender
/di'fendə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thể thao)
hậu vệ
he
had
to
beat
several
defenders
to
score
anh ta phải qua được mấy hậu vệ mới ghi được bàn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content