Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
defection
/di'fek∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự bỏ hàng ngũ, sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; sự bội giáo; sự bỏ đất nước
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content