Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
defame
/di'feim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
defame
/dɪˈfeɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nói xấu, bôi nhọ, làm mất danh dự
the
article
is
an
attempt
to
defame
an
honest
man
bài báo là một mưu toan bôi nhọ một người lương thiện
* Các từ tương tự:
defamer
verb
-fames; -famed; -faming
[+ obj] formal :to hurt the reputation of (someone or something) especially by saying things that are false or unfair
He
says
he
was
defamed
by
reports
that
falsely
identified
him
as
a
former
gangster
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content