Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
defalcator
/'di:fælkeitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người tham ô, người thụt két, người biển thủ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content