Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deer
/diə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deer
/ˈdiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều không đổi)(động vật)
hươu; nai
* Các từ tương tự:
deer-forest
,
deer-hound
,
deer-lick
,
deer-neck
,
deer-park
,
deer-stalking
,
deerskin
,
deerstalker
noun
plural deer
[count] :a large wild animal that has four long thin legs, brown fur, and antlers if male
* Các từ tương tự:
deer tick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content