Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deep-rooted
/,di:p'ru:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deep-rooted
/ˈdiːpˈruːtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ăn sâu, sâu
deep-rooted
prejudice
thành kiến ăn sâu
adjective
[more ~; most ~] :existing for a long time and very difficult to change :firmly established
The
country's
economic
troubles
are
deep-rooted. [=
deep-seated
]
deep-rooted
beliefs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content