Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deep fat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a deep layer of oil or fat that is heated in a pan or machine and used to fry food
a
deep-fat
fryer
[=
a
machine
used
to
fry
food
in
deep
fat
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content