Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dedication /dedi'kei∫n/  

  • Danh từ
    (+ to)
    sự hiến dâng; sự tận tụy
    I admire the priest's dedication
    tôi khâm phục sự tận tụy của vị giáo sĩ
    sự đề tặng; lời đề tặng
    sự khánh thành; sự khai mạc