Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decumbent
/di'kʌmbənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
nằm; nằm ép sát
(thực vật học) bò lan mặt đất
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content