Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decry
/di'krai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
decry
/dɪˈkraɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(decried) (+ as)
chê bai, chỉ trích
he
decried
her
efforts
as
a
waste
of
time
anh ta chê bai những cố gắng của cô, coi như là phí thì giờ vô ích
* Các từ tương tự:
decrypt
,
decryption
verb
-cries; -cried; -crying
[+ obj] formal :to say publicly and forcefully that you regard (something) as bad, wrong, etc.
In
her
article
,
she
decries
the
pollution
of
the
environment
by
manufacturers
.
Parents
decried
[=
condemned
]
the
movie's
emphasis
on
sex
.
Violence
on
television
is
generally
decried
as
harmful
to
children
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content