Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decrepitate
/di'krepiteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
nổ lép bép, nổ lách tách (khi rang, nướng...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content