Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decrement
/'dekrimənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự giảm bớt, sự giảm sút
(kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại
(toán học) lượng giảm
bậc giảm, giảm lượng
logarithmic d. giảm lượng lôga
* Các từ tương tự:
decrement counter
,
decremental
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content