Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decorticate
/di'kɔ:tikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
xay (luá), bóc vỏ (cây...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content