Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decorator
/'dekəreitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
decorator
/ˈdɛkəˌreɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...)
noun
plural -tors
[count] :a person who decorates something especially as a job
a
cake
decorator
They
hired
a
decorator
to
redesign
their
dining
room
.
She
became
an
interior
decorator. [=
interior
designer
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content