Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decorative
/'dekərətiv/
/'dekəreitiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
decorative
/ˈdɛkrətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
để trang hoàng, để trang trí; tôn vẻ đẹp lên
the
coloured
lights
are
very
decorative
đèn màu tôn vẻ đẹp lên rất nhiều
* Các từ tương tự:
decoratively
,
decorativeness
adjective
[more ~; most ~] :used to make something more attractive :used for decoration
We
added
some
decorative
details
/
elements
/
touches
to
the
room
.
decorative [=
ornamental
]
shrubs
The
handles
are
decorative
and
practical
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content