Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decoder
/di:'kəʊdə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
decoder
/diˈkoʊdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người giải mã, bộ giải mã
noun
plural -ers
[count] technical :an electronic device that changes signals for a radio, television, etc., to a form that can be heard or seen correctly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content