Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decking
/'dekiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
decking
/ˈdɛkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự trang hoàng, sự trang điểm
sự đóng sàn tàu
noun
[noncount] :material that is used to build a deck (sense 3)
wooden
decking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content