Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decimal point
/,desiml'pɔint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
decimal point
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
chấm thập phân (đặt sau con số đơn vị, ví dụ 15.65)
noun
plural ~ points
[count] mathematics :the dot (as in .678 or 3.678) that separates a whole number from tenths, hundredths, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content